Nội dung tóm tắt.
Thông tin chi tiết
Cáp mạng UTP CAT5E Taesung
Ứng dụng: Sử dụng cho mạng Ethernet 10/100/1000Mbps,T1/E1, ATM, VOICE, ISDN.
I.Thông tin chung:
STT | CHỈ TIÊU | TIÊU CHUẨN |
1 | Tên cáp | Cáp mạng TAESUNG LAN CABLE CAT5e UTP 24 AWG 4PAIRS x 0.5MM |
2 | Ký hiệu | TAESUNG CAT5e UTP |
3 | Tiêu chuẩn áp dụng | TIA/EIA-568-B.2/ TIA/EIA-568-C.2, hoặc tương đương |
II. Yêu cầu về cấu trúc
STT |
CHỈ TIÊU |
VẬT LIỆU |
ĐVT |
QUY CÁCH |
1 |
Lớp dẫn trong |
Đồng đặc ủ mềm |
mm |
Φ0.5±0.01 |
2 |
Lớp cách điện |
Nhựa PE (Theo TCVN 8698) |
mm |
Φ0.8÷0.9 ±0.09 |
3 |
Đường kính lớp vỏ |
Nhựa PVC Màu ghi xám |
mm |
Φ5.0÷5.3 ±0.66 |
4 |
Bán kính uốn cong cho phép |
|
Đến 4 lần đường kính cáp mà không ảnh hưởng đến chất lượng cáp | |
5 |
Cường độ lực kéo đứt |
N |
≥400N |
III. Các thông số kỹ thuật về truyền dẫn
STT |
CHỈ TIÊU KIỂM TRA |
ĐVT |
TIÊU CHUẨN |
||||||
1 |
Điện trở một chiều lõi dẫn |
Ω/100m |
≤ 9.38 | ||||||
2 |
Bất cân bằng điện trở một chiều |
% |
≤ 5 | ||||||
3 |
Điện dung không cân bằng ở 1KHz |
pF/100m |
≤ 330 | ||||||
4 |
Điện dung công tác ở 1KHz |
nF/100m |
≤ 5.6 | ||||||
5 |
Trở kháng |
Ω |
100±15 (1-100MHz) | ||||||
6 |
Độ bền điện môi cách điện giữa các dây dẫn |
KV |
≥3 ( trong 3s) | ||||||
7 |
Delay skew |
ns/100m |
≤25 (1,0 -200,0 MHz) | ||||||
8 |
Trễ truyền dẫn ()
(Propagation delay ) |
ns/100m |
≤534+
≤570 (tại = 1MHz) ≤543 (tại = 16MHz) ≤538 (tại = 100MHz) |
||||||
9 |
Chênh lệch trễ truyền dẫn
( Propagation delay skew) |
ns/100m |
≤ 45(1-100MHz) | ||||||
10 |
Tốc độ truyền |
|
Gigabit Ethernet
(1Gbps/100m/BER = 10-9 |
||||||
11 |
Băng thông |
|
Đến 100MHz. | ||||||
Hiệu suất truyền dẫn
|
|||||||||
Frequency (MHz) |
Return Loss Min (dB) |
Insertion Loss Max (dB/100m) |
NEXTLoss Min. (dB) |
PSNEXTLoss Min. (dB) |
ELFEXT Min. (dB) |
PSLFEXT Min. (dB/100m) |
|||
1 |
16 |
25 |
8.2 |
47.2 |
44.2 |
39.7 |
36.7 |
||
2 |
100 |
20.1 |
22 |
35.3 |
32.3 |
23.8 |
20.8 |
||
IV.Các tiêu chuẩn an toàn
STT | Chỉ tiêu | Đáp ứng chỉ tiêu |
1 | ROHS | Chứng nhận đạt ROHS |
2 | Vỏ bọc bảo vệ | Đạt chứng chỉ UL |
3 | Khả năng chống cháy | Đáp ứng TCVN 6613-1-1:2010 và TCVN 6613-1-1:2010 hoặc tương đương |